Điện kháng đường thở là gì? Các công bố khoa học về Điện kháng đường thở

Điện kháng đường thở là một khái niệm trong điện học và điện tử, được sử dụng để đánh giá khả năng chống lại dòng điện của một vật liệu hoặc mạch điện khi dòng ...

Điện kháng đường thở là một khái niệm trong điện học và điện tử, được sử dụng để đánh giá khả năng chống lại dòng điện của một vật liệu hoặc mạch điện khi dòng điện chạy qua. Điện kháng đường thở thường được ký hiệu là R_th và được tính bằng tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện trên đường thở của vật liệu hoặc mạch điện. Đơn vị điện kháng thường được đo bằng ohm.
Điện kháng đường thở là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực điện tử và là một thành phần quan trọng trong phân tích mạch điện. Nó được sử dụng để đo lường khả năng của một vật liệu hoặc mạch điện trong việc chống lại dòng điện.

Điện kháng đường thở được tính bằng tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện trên một đường thở. Nó thể hiện mức kháng cự của vật liệu hoặc mạch điện đối với dòng điện. Đơn vị đo của điện kháng đường thở là ohm.

Điện kháng đường thở có thể thay đổi tùy thuộc vào loại vật liệu hoặc mạch điện. Vật liệu hoặc mạch điện có điện kháng đường thở lớn sẽ chống lại dòng điện mạnh hơn, trong khi điện kháng đường thở nhỏ sẽ cho phép dòng điện chảy thông qua mạch tốt hơn.

Điện kháng đường thở cũng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nhiệt độ, áp suất, độ ẩm và tần số điện áp. Thông qua đo lường điện kháng đường thở, người ta có thể đánh giá hiệu suất và tính ổn định của mạch điện và thiết bị điện trong các ứng dụng thực tế.

Ví dụ về việc sử dụng điện kháng đường thở là trong công nghệ điện tử, nó thường được áp dụng để tính toán các thông số của các linh kiện và mạch điện như điện trở, tụ điện, cuộn cảm và mạch không gian.
Để hiểu rõ hơn về điện kháng đường thở, ta có thể tham khảo các khái niệm và công thức liên quan như sau:

1. Điện trở (R): Điện trở là sự kháng cự của vật liệu hoặc mạch điện đối với dòng điện. Nó được tính bằng tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện trên mạch, theo công thức R = V/I, trong đó R là điện trở (ohm), V là điện áp (volt), và I là dòng điện (ampere).

2. Điện áp (V): Điện áp là mức độ khác biệt của điện trong mạch. Nó được đo bằng đơn vị volt (V) và thường được biểu diễn bằng ký hiệu V.

3. Dòng điện (I): Dòng điện là luồng chảy của các điện tử qua mạch. Nó được đo bằng đơn vị ampere (A) và thường được ký hiệu là I.

4. Tần số điện áp (f): Tần số điện áp là số chu kỳ của tín hiệu điện trong một giây. Đơn vị đo là hertz (Hz).

5. Điện dung (C): Điện dung là khả năng của một vật liệu hoặc mạch điện trong việc lưu trữ điện năng dưới dạng trường điện. Đơn vị đo là farad (F).

6. Cuộn cảm (L): Cuộn cảm là một thành phần trong mạch điện có khả năng tạo ra từ trường từ magnet qua quá trình tự cảm. Đơn vị đo là henry (H).

7. Tần số cắt (fc): Tần số cắt là tần số mà ở đó mức độ chống cản của vật liệu hoặc mạch điện giảm đi 3dB (decibel) so với tần số đáp ứng tối đa.

8. Đường thở (path): Đường thở là đường dẫn của dòng điện qua mạch điện hoặc vật liệu. Đường thở có thể là một đường dẫn vật lý hoặc được định nghĩa theo các yếu tố hoặc thành phần cụ thể trong mạch điện.

Với các thông tin trên, ta có thể tính điện kháng đường thở (R_th) cho một mạch điện hoặc vật liệu bằng các công thức phù hợp, tùy thuộc vào loại mạch hoặc vật liệu cụ thể mà ta quan tâm đến.

Lưu ý rằng điện kháng đường thở có thể được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như nhiệt độ, áp suất, độ ẩm và tần số điện áp. Vì vậy, nó cần được đo và tính toán trong các điều kiện thích hợp và chính xác để đảm bảo tính chính xác của kết quả.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "điện kháng đường thở":

Mối tương quan giữa sức cản và điện kháng đường thở với chỉ số FEV1% và FEV1/FVC ở bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Tóm tắt Mục tiêu: Xác định mối tương quan giữa chỉ số sức cản và điện kháng đường thở với chỉ số thông khí phổi FEV1% và FEV1/FVC ở bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Đối tượng và phương pháp: 150 bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính ổn định vào kiểm tra định kỳ tại Khoa Nội Hô hấp (A5) - Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 09/2017 đến tháng 11/2018. Các bệnh nhân được khám lâm sàng, xét nghiệm máu, điện tim, siêu âm, chụp X-quang ngực và được đo sức cản (Rrs), điện kháng (Xrs) đường thở đồng thời với đo chức năng thông khí phổi trên cùng một máy MostGraph-02 (Chest M.I., Co. Ltd., Tokyo, Nhật Bản), thống nhất theo quy trình kỹ thuật chuẩn. Kết quả: Các chỉ số chức năng thông khí phổi giảm: FVC: 2,81 ± 0,52L, FEV1: 1,85 ± 0,34L, FEV1%: 53,1 ± 22,9%, FEV1/FVC: 52,42 ± 10,65%, FEF 25-75 (%): 22,56 ± 13,82%; PEF: 24,37 ± 14,91. Sức cản đường thở R5 và R20 ở bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính cao hơn và X5 âm nhiều hơn so với người bình thường. R5 có mối tương quan nghịch mức độ vừa với FEV1 và FEV1% (với r là -0,542 và -0,573) và chặt (r = -0,61) với FEV1/FVC. X5 có mối tương quan thuận mức độ vừa với FEV1, FEV1% và với FEV1/FVC (r = 0,492, 0,512, 0,559). Kết luận: Sức cản và điện kháng đường thở có mối tương quan mức độ vừa và chặt với các chỉ số FEV1% và FEV1/FVC ở bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Từ khóa: Sức cản, điện kháng đường thở, mối tương quan, FEV1%, FEV1/FVC.  
#Sức cản #điện kháng đường thở #mối tương quan #FEV1% #FEV1/FVC
Vai trò của sức cản và điện kháng đường thở đo bằng kỹ thuật dao động cưỡng bức trong chẩn đoán bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Mục tiêu: Xác định giá trị của sức cản và điện kháng đường thở trong chẩn đoán và đánh giá độ nặng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Đối tượng và phương pháp: 200 bệnh nhân tiền sử đã được chẩn đoán xác định là mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, trong đó có 150 bệnh nhân ổn định vào kiểm tra và 50 bệnh nhân bị đợt cấp vào điều trị có thở máy tại Khoa Nội Hô hấp - Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 09/2017 đến tháng 11/2018. Các bệnh nhân được khám lâm sàng làm các xét nghiệm, điện tim, siêu âm và chụp X-quang tim phổi. Bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính ổn định được đo sức cản đường thở (Rrs), điện kháng đường thở và chức năng thông khí phổi trên cùng một máy MostGraph-02 (Chest M.I., Co. Ltd., Tokyo, Nhật Bản), thống nhất theo quy trình kỹ thuật chuẩn. Bệnh nhân đợt cấp vào điều trị tại khoa chỉ tiến hành đo sức cản đường thở (Rrs), điện kháng đường thở (Xrs). Kết quả: Các chỉ số chức năng thông khí phổi, giảm: FVC: 2,81 ± 0,52L, FEV1: 1,85 ± 0,34L, FEV1%: 53,10 ± 22,90%, FEV1/FVC: 52,42 ± 10,65%, PEF 25-75 (%): 22,56 ± 13,82%, PEF: 24,37 ± 14,91%. Sức cản đường thở R5 và R20 ở bệnh nhân đợt cấp đều cao hơn và X5 âm nhiều hơn so với bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính ổn định. R5 có mối tương quan nghịch mức độ vừa với FEV1, FEV1% (-0,542 và -0,573) và chặt (r = -0,61) với FEV1/FVC. X5 có mối tương quan thuận mức độ vừa với FEV1, FEV1% và với FEV1/FVC (r = 0,492, 0,512, 0,559). R5 và R20 tăng theo mức độ nặng (giai đoạn) của bệnh, X5 giảm dần (âm nhiều) theo mức độ nặng (giai đoạn) của bệnh. Kết luận: Sức cản và điện kháng đường thở có giá trị trong chẩn đoán và đánh giá độ nặng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.  
#Sức cản #điện kháng đường thở #bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Biến đổi sức cản và điện kháng đường thở đo bằng kỹ thuật dao động cưỡng bức trên bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Mục tiêu: Đánh giá sự biến đổi sức cản và điện kháng đường thở đo bằng kỹ thuật dao động cưỡng bức trên bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Đối tượng và phương pháp: Gồm 200 người bình thường, không mắc bệnh phổi vào viện khám sức khỏe định kỳ và 200 bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đã được chẩn đoán xác định, trong đó 150 bệnh nhân ổn định kiểm tra theo hẹn và 50 bệnh nhân trong đợt cấp vào điều trị có thở máy tại Khoa Nội Hô hấp - Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 09/2017 đến tháng 11/2018. 200 người bình thường và 150 bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính ổn định được đo sức cản (Rrs) và điện kháng (Xrs) đường thở đồng thời đo thông khí phổi trên cùng một máy MostGraph-02 (Chest M.I., Co. Ltd., Tokyo, Nhật Bản). Những bệnh nhân đợt cấp vào điều trị tại Khoa Nội Hô hấp chỉ đo sức cản và điện kháng đường thở. Kết quả: Các chỉ số chức năng thông khí phổi trên bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính ổn định: FVC: 2,81 ± 0,52L, FVC%: 86,6 ± 12,8%, FEV1: 0,85 ± 0,34L, FEV1%: 53,1 ± 22,9%, FEV1/FVC%: 52,4 ± 10,6%, FEF 25-75%: 25,6 ± 13,8%, PEF%: 27,4 ± 14,9% giảm thấp so với người bình thường. Ở bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính ổn định, R5 là 0,403 ± 0,083kPa/L/s, R20 là 0,338 ± 0,064kPa/L/s, X5 là -0,132 ± 0,087kPa/L/s. Ở bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính trong đợt cấp, R5 là 0,501 ± 0,135kPa/L/s, R20 là 0,383 ± 0,098kPa/L/s và X5 là -0,176 ± 0,063kPa/L/s cao hơn so với bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính ổn định. Giá trị chỉ số sức cản và điện kháng đường thở trên bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính cao hơn trên người bình thường (R5: 0,332 ± 0,065kPa/L/s, R20: 0,251 ± 0,078kPa/L/s, X5: -0,0061 ± 0,0012kPa/L/s). Kết luận: Sức cản đường thở R5, R20 của bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính cao hơn và điện kháng đường thở X5 âm nhiều hơn rõ rệt so với người bình thường (p<0,05).    
#Sức cản #điện kháng đường thở #bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Nghiên cứu chỉ số sức cản và điện kháng đường thở đo bằng kỹ thuật dao động cưỡng bức ở người Việt Nam bình thường trên 40 tuổi
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - Trang 106-112 - 2019
Mục tiêu: Xác định giá trị sức cản đường thở, điện kháng đường thở và mối liên quan tới một số chỉ số chức năng thông khí phổi ở người Việt Nam bình thường trên 40 tuổi. Đối tượng và phương pháp: 200 người bình thường trên 40 tuổi không mắc các bệnh phổi vào kiểm tra sức khỏe định kỳ được đo sức cản đường thở (Rrs), điện kháng đường thở (Xrs) và chức năng thông khí phổi trên cùng một máy MostGraph-02 (Chest M.I., Co. Ltd., Tokyo, Nhật Bản). Kết quả: Các chỉ số thông khí phổi: FVC: 3,02 ± 0,61L, FEV1: 2,33 ± 0,61L, FEV1%: 97,0 ± 12,3%, FEV1/FVC: 107,4 ± 10,51%, PEF: 93,58 ± 13,22%, FEF 25-75%: 86,47 ± 18,26%. Sức cản đường thở Rrs5 là 0,301 ± 0,051kPa/L/s và Rrs20 là 0,256 ± 0,014kPa/L/s cmH2O/l/s, điện kháng đường thở Xrs5 là: -0,094 ± 0,041kPa/L/s. Kết luận: Ở người bình thường sức cản đường thở Rrs5 là 0,301 ± 0,051kPa/L/s và Rrs20 là 0,256 ± 0,014kPa/L/s, điện kháng Xrs5 là: -0,0945 ± 0,041kPa/L/s. Sức cản và điện kháng đường thở không có mối tương quan với các chỉ số chức năng thông khí phổi: FEV1%, FEV1/FVC, FEF 25-75% và PEF.  
#Sức cản #điện kháng đường thở #người bình thường
Tổng số: 4   
  • 1